Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flipped-out” Tìm theo Từ (2.921) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.921 Kết quả)

  • Tính từ: (thông tục) cũ rích, a clapped out car, xe ô tô cũ rích
  • / ´flipə /, Danh từ: (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, (như) chân rùa, chân chó biển...), (từ lóng)...
  • / ´klipt /, tính từ, bị cắt cụt, rõ ràng và nhanh (lời nói), clipped form, hình thức bị cắt cụt
"
  • / lipt /, tính từ, (nói về ấm nước) có vòi, (dùng trong tính từ ghép) có môi, a thick-lipped negro, một người da đen môi dầy, this thin-lipped woman is very gossipy, mụ môi mỏng này rất nhiều chuyện
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • / ´flæpə /, Danh từ: vỉ ruồi, cái đập lạch cạch (để đuổi chim), vịt trời con; gà gô non, vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...), (từ lóng) cô gái mới lớn lên, (từ lóng)...
  • / ´klipə /, Danh từ: thợ xén, thợ cắt (lông cừu...), ( số nhiều) kéo xén; tông đơ; cái bấm móng tay, thuyền cao tốc (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...), ngựa...
  • / ˈslɪpər /, Danh từ: dép lê (giầy mềm, nhẹ, rộng, đi trong nhà), guốc phanh (ổ bánh xe lửa), người thả chó (trong cuộc thi), Ngoại động từ: Đánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top