Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Foldis” Tìm theo Từ (528) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (528 Kết quả)

  • nếp lưỡi nắp thanh quản,
  • có nếp, uốn nếp,
  • phương pháp ford,
  • / ´kouldiʃ /, Tính từ: hơi lạnh, lành lạnh, Kỹ thuật chung: hơi lạnh,
  • Tính từ: (ngôn ngữ) căng,
  • / ´fouldə /, Danh từ: bìa tin, dụng cụ gập giấy, bìa cứng (làm cặp giấy), ( số nhiều) kính gấp, tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp, Xây...
  • / ´ouldiʃ /, tính từ, hơi già, hơi cũ, this dress is oldish, cái áo đầm này hơi cũ
  • / ´fouldiη /, Danh từ: sự tạo nếp, sự gấp nếp, Tính từ: gấp lại được, Hóa học & vật liệu: tạo uốn nếp,...
  • phương pháp ford,
  • nếp xương búa(trước và sau),
  • / ´fouliou /, Danh từ, số nhiều folios: (ngành in) khổ hai, số tờ (sách in), (kế toán) trang sổ, fôliô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở anh, 100 từ ở mỹ...), Kỹ...
  • Danh từ: giống mèo,
  • chứng khoán vàng,
  • phiến mỏng,
  • / ´ouldi /, Danh từ: người già hoặc vật việc cũ, this fashion is real oldie, thời trang này thật sự lỗi thời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top