Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Inonder” Tìm theo Từ (148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (148 Kết quả)

  • bre / ɪn'veɪdə(r) /, name / ɪn'veɪdər /, danh từ, kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn, kẻ xâm phạm (quyền lợi...), Từ đồng nghĩa: noun
  • Danh từ: dân vùng nội địa,
  • / in'saidə(r) /, Danh từ: người ở trong, người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...), người trong cuộc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • / ´bɔndə /, Xây dựng: gạch neo, Kỹ thuật chung: gạch liên kết, Kinh tế: người gửi hàng ở kho hải quan, người nhận...
  • / 'jɔndə /, Tính từ & phó từ: kia, đằng kia, đằng xa kia, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, yonder group of...
  • / ´pɔndə /, Ngoại động từ: ( + on , upon , over ) suy nghĩ về; cân nhắc về (cái gì); trầm tư, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • / 'wʌndə /, Danh từ: vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công, người kỳ diệu, thần đồng, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, Động...
  • / 'inə /, Tính từ: Ở trong nước, nội bộ, thân nhất, thân cận, (thuộc) tinh thần; bên trong, trong thâm tâm, thầm kín, Danh từ: bên trong, vòng sát...
  • giao dịch cổ phần trong nội bộ công ty, mua hoặc bán cố phiếu công ty,tổ chức dựa trên những thông tin mật, được cung cấp bởi nội gián( tay trong) là người trong công ty,tổ chức đó, kinh doanh sử...
  • người tay trong công ty,
  • vòng trong (ổ bi),
  • chả trách,
  • Danh từ: kỳ quan,
  • danh từ, việc giao dịch mà chỉ những người liên quan mới biết,
  • / ´wʌndə¸strʌk /, tính từ, kinh ngạc,
  • Danh từ: chuyện thần kì,
  • người môi giới thế chấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top