Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lận” Tìm theo Từ (8.705) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.705 Kết quả)

  • tính từ, unsucessful
  • turn over
  • Thông dụng: near; next to; contiguous; neighbouring., nhà lân cận, neighbouring house.
"
  • tính từ, confused, miscellaneous, mixed; confused
  • Thông dụng: Động từ., to toss about;, to throw oneself about.
  • grow, grow up
  • growth, increase, increment, growing
  • related rock
  • growth pattern
  • neighboring layer, neighboring stratum
  • neighborhood, neighbourhood, neighbouring region, miền lân cận của một điểm, neighbourhood of a point
  • adjacent channel (ach), adjacent channel, can nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference (aci), nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference, sự loại bỏ kênh lân cận, adjacent channel rejection, độ chọn lọc kênh...
  • network neighbourhood
  • neighboring curve, neighbouring curve
  • neighboring layer, neighboring stratum
  • close-up range
  • quid pro quo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top