Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Meneur” Tìm theo Từ (742) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (742 Kết quả)

  • / ´menhiə /, Danh từ: Đá dài dựng đứng thẳng,
  • / vi´niə /, Danh từ: tấm trang trí (dùng đóng bàn ghế..), lớp gỗ mặt (của gỗ dán), lớp mặt (đồ sành...), (nghĩa bóng) mã bên ngoài, bề ngoài, vỏ ngoài (về sự lễ phép..);...
  • / ´mentə /, Danh từ: người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, adviser , coach , counsellor , guide , instructor , teacher...
  • Danh từ, số nhiều là .menta: cằm, cằm,
  • / ´mendə /, Danh từ: người sửa chữa, Xây dựng: thợ sửa chữa, a watch -mender, thợ chữa đồng hồ
  • / 'mi:tjə /, Danh từ: như falling star (sao băng), (thông tục) người bỗng nổi tiếng như cồn; vật bổng nổi tiếng như cồn, Toán & tin: (thiên văn...
  • / ˈmitər /, Danh từ: dụng cụ đo; đồng hồ, Ngoại động từ: Đo (bằng đồng hồ), hậu tố, dụng cụ đo; đồng hồ, nhịp thơ có số âm tiết nhất...
  • / ´mainə /, Danh từ: (hàng hải) tàu thả thuỷ lôi, (hàng không) máy bay thả mìn, Xây dựng: thợ gương lò, Kỹ thuật chung:...
  • lớp gỗ dán bóc, lớp ốp gỗ ván bào,
  • peptone nọc rắn,
  • lớp ốp ván có gờ, lớp ốp ván có nẹp,
  • đá ốp,
  • gỗ dán ván mặt,
  • lớp gạch ốp, lớp gạch ốp mặt,
  • gạch ốp bằng gốm, lớp ốp gạch vuông,
  • bộ đổi giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • hòm gỗ dán,
  • lớp gỗ để làm gỗ dán,
  • gỗ dán, gỗ dán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top