Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Navier-Stokes” Tìm theo Từ (1.968) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.968 Kết quả)

  • phương trình navier-stokes,
  • phương trình navier-stokes,
  • trộn bê-tông lát đường [máy trộn bê-tông lát đường],
  • lớp đá hộc (chống xói nền hạ lưu),
  • Thành Ngữ:, stocks and stones, vật vô tri vô giác
  • st (đơn vị độ nhớt động),
  • sự dải đường bằng cuội sỏi,
  • / k'a:jei /, Danh từ: bản điều trần,
  • vật liệu lát mặt,
  • / ´kævi¸a: /, Danh từ: caviar, trứng cá muối, Nghĩa chuyên ngành: trứng cá, Nguồn khác: Nghĩa chuyên...
  • / ´seivjə /, như saviour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, conservator , defender , deliverer , friend in need , good samaritan * , guardian , guardian angel ,...
  • / 'weivə /, Danh từ: (pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ; sự thôi (không tiếp tục nữa), giấy từ bỏ, giấy khước từ, Điện tử & viễn...
  • buồng hun khói,
  • cơ cấu đảo chiều,
  • clinke rải đường, đá lát đường, thợ lát đường,
  • / ´enviə /,
  • Toán & tin: giá (mang),
  • / 'nævisə:t /, Danh từ: (hàng hải) giấy chứng nhận không vi phạm quy định về hàng lậu thời chiến, giấy quá cảnh (cho từng chuyến hàng), Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top