Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pelit” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • đá bùn,
  • / pelt /, Danh từ: tấm da con lông, tấm da sống (da chưa thuộc), sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa), Ngoại...
  • peclit,
  • / ´pi:wit /, Danh từ: (động vật học) chim te te; tiếng hót của chim te te, như pewit gull,
  • Danh từ: Đồ thêu được dùng những mũi kim nhỏ,
  • đá trân trâu,
  • Danh từ: (động vật học) mòng biển đầu đen (như) pewit,
  • danh từ, số nhiều petits fours, bánh gatô nhỏ,
"
  • Danh từ: chứng động kinh nhẹ, Y học: động kinh nhỏ,
  • giàn petit (biến thể của giàn pratt),
  • Danh từ: người tiểu tư sản, Tính từ: tiểu tư sản; có thái độ tiểu tư sản (kiểu cách tự mãn), petit bourgeois interests, các quyền lợi tiểu tư...
  • ống petit,
  • Danh từ: bữa ăn tối nhẹ,
  • Thành Ngữ:, full pelt, như full
  • định luật dulong-petit,
  • Thành Ngữ:, as full pelt, vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top