Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Show one s face” Tìm theo Từ (2.380) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.380 Kết quả)

  • Danh từ: kem đá bào,
  • làm xây sát mặt gia công,
  • / di'feis /, Ngoại động từ: làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp, làm mất uy tín, làm mất mặt, làm mất thể diện, xoá đi (để khỏi đọc được), Từ đồng...
  • / ´sɔləs /, Danh từ: sự an ủi, sự khuây khoả; lời an ủi, cái khuây khoả, Ngoại động từ: an ủi, làm khuây khoả, Từ đồng...
  • / ˈsɜrfɪs /, Danh từ: bề mặt, mặt, bề ngoài, mặt ngoài, mặt (của một thể lỏng; biển..), ( định ngữ) bề ngoài, ( định ngữ) ở mặt biển, (toán học) mặt, Ngoại...
  • / i´feis /, Ngoại động từ: xoá, xoá bỏ, làm lu mờ; át, trội hơn, hình thái từ: Kỹ thuật chung: chùi, làm lu mờ, lau,...
  • vách trong (của cuesta),
  • / ri:´feis /, Ngoại động từ: Ốp một bề mặt mới lên (một bức tường, toà nhà..), Kỹ thuật chung: mài lại (đế van),
  • Ngoại động từ: vạch mặt,
  • / en´feis /, Ngoại động từ: viết (chữ) vào hối phiếu..., in (chữ) vào hối phiếu...; viết chữ vào (hối phiếu), in chữ vào (hối phiếu), Kinh tế:...
  • Tính từ: Đất đối đất (tên lửa),
"
  • / speis /, Danh từ: khoảng trống, khoảng cách (giữa hai hay nhiều vật hoặc điểm), không trung (khoảng mở rộng vô tận trong đó mọi vật tồn tại và chuyển động), khoảng, chỗ...
  • hệ thống trái đất-không gian,
  • mặt mòn,
  • mặt thừa nhận được,
  • mặt trước, mặt trước,
  • mặt trải được,
  • mặt khớp,
  • (rhm) mặt trong hàm giả,
  • mặt phân cách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top