Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Skeen” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / sti:n /, Xây dựng: sự lấp,
  • Danh từ: (thể dục thể thao) trò bắn bồ câu bằng đất sét,
"
  • cuốn thu nhỏ,
  • / ski:n /, Danh từ: dao găm (ở ai-len và scốtlen),
  • / ʃi:n /, Danh từ: sự huy hoàng, sự rực rỡ,, Độ sáng lấp lánh, tính chất óng ánh, Nội động từ: (thơ ca) ngời sáng, xán lạn, Môi...
  • / skein /, Danh từ: cuộn chỉ, cuộc len, Đàn vịt trời (ngỗng..) đang bay, việc rắc rối như mớ bòng bong, Cơ khí & công trình: ống mayơ, Kỹ...
  • / si:n /,
  • / ki:n /, Danh từ: bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở ai-len), Nội động từ: hát bài hát tang, than van ai oán, than khóc thảm thiết, Ngoại...
  • việc rắc rối như mớ bòng bong,
  • như đã thấy (nói về các hàng chào bán), như mắt thấy,
  • nhu cầu bách thiết,
  • vòm cung tròn,
  • quấn dây kiểu cuộn chỉ,
  • cạnh sắc, lưỡi dao, cạnh sắc, mũi nhọn,
  • bên bán cần kíp, người bán gấp,
  • giá mềm, giá rẻ có sức cạnh tranh,
  • sự mua tha thiết,
  • Tính từ: thèm khát, khao khát, to be keen-set for something, thèm khát cái gì, khao khát cái gì
  • cạnh tranh gay gắt, cạnh tranh gay gắt, kịch liệt, cuộc cạnh tranh gay gắt,
  • giá rẻ có sức cạnh tranh, giá rẻ có sức mạnh tranh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top