Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sun-loungeỵ” Tìm theo Từ (1.409) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.409 Kết quả)

  • Danh từ: giường xếp để tắm nắng,
  • / ´sʌn¸laundʒ /, phòng (hàng hiên..) có kính che và bố trí sao cho có nhiều ánh nắng, ' s—n'p˜:t‘, danh từ
  • / ´laundʒə /, Danh từ: người hay đi thơ thẩn, người lang thang, kẻ lười biếng,
  • / 'launʤ /, Danh từ: sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích, ghế dài, đi văng, ghế tựa, buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn), Nội...
  • ghế dài,
  • Danh từ: quần áo mặc trong nhà,
  • Danh từ: ghế dài nằm chơi,
  • Phó từ: nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa, Toán & tin: dài hơn, lâu hơn, lâu hơn, wait a little longer, hãy đợi một chút nữa, no longer, không... nữa, that...
  • / sʌn /, Danh từ: mặt trời; vầng thái dương, ( the sun) ánh nắng, ánh mặt trời, Định tinh (một ngôi sao), (nghĩa bóng) thế, thời, (thơ ca) ngày; năm, cụm đèn trần (ở trần...
  • quán bán rượu nhẹ, quán cốc tai,
  • phòng đợi,
  • danh từ, bộ y phục của nam giới mặc trong những dịp long trọng,
  • / 'jʌηgə /, Tính từ: Út, em, edison the younger, Ê-đi-xơn em, younger brother, em trai út, younger son, con trai út
  • phòng đợi cho khách đặc biệt,
  • nhà chờ đợi chuyến bay trung chuyển,
  • Danh từ, động từ:,
  • buồng đợi khởi hành (ở sân bay),
  • Danh từ: quán rượu rất lịch sự,
  • Danh từ: con trai chuyên nghiệp khiêu vũ với nữ giới ở khách sạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top