Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sun-loungeỵ” Tìm theo Từ (1.409) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.409 Kết quả)

  • kính chống nắng, thủy tinh chống nắng,
  • cá phơi nắng,
  • tấm chắn cửa nóc,
  • Thán từ: ( (viết tắt) của attention) nghiêm!,
  • / nʌn /, Danh từ: bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô, (động vật học) chim áo dài, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abbess...
  • / pʌn /, Danh từ: sự chơi chữ, Nội động từ: chơi chữ, Cơ khí & công trình: sự đầm (đất), Từ...
  • / gʌn /, Danh từ: súng, phát đại bác, (từ lóng) súng lục, người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn, (thể dục,thể thao) súng lệnh, (kỹ thuật) bình sơn...
  • Danh từ: Đồng xen (một xu, tiền nhật), viết tắt, ( sen) y tá được hành nghề (sau hai năm đào tạo) ( state enrolled nurse), ( sen) thượng...
  • / sʌn /, Danh từ: (thực vật học) cây lục lạc (như) sunn hemp,
  • Thành Ngữ:, to lounge away one's time, lãng phí thời giờ
  • sự quan trắc theo mặt trời,
  • bánh răng định tinh và hành tinh,
  • cửa kính nóc,
  • răng vào khớp bánh răng trung tâm,
  • quỹ đạo đồng bộ ( với quỹ đạo) mặt trời,
  • Thành Ngữ:, to shoot the sun, đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa
  • máy cảm nhận mặt trời có (trường góc) lớn,
  • tắt nắng ở sân trước,
  • hệ thống điều khiển cửa nóc,
  • Idioms: to take the sun, phơi nắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top