Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tổng” Tìm theo Từ (8.542) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.542 Kết quả)

"
  • Tính Từ: campy (personality)
  • total losses
  • total cost, tổng phí tổn sản xuất, total cost of production
  • total losses
  • step by step exchange
  • clearance sale
  • general cost, on costs (on-costs)
  • cascade, giải thích vn : các bộ khuyếch đại được sắp xếp để ngõ ra của tầng này đưa tín hiệu đến ngõ vào của tầng kế tiếp .
  • treble boost
  • total heat leakage
  • gross heat loss
  • total heat losses
  • total heat losses
  • total amount of loss
  • reactance drop, giải thích vn : Điện áp sụt , điện áp giảm hoặc tăng . trị số điện áp giảm ( hoặc tăng ) ở các đầu của mạch gây nên bởi điện áp tổng trở đặt vào mạch .
  • gateway mobile switching center
  • loss tangent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top