Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tổng” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.540) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • photoelectric liquid-level indicator, giải thích vn : một thiết bị sử dụng để xác định mực chất lỏng trong một bồn tỏng đó mực nước tăng lên tác động vào một tia sáng của một hệ thống quang [[điện.]]giải...
  • extended foundation, ribbon foundation, strap footing, strip footing, strip foundation, móng băng dài, long strip footing, móng băng bê tông, concrete strip foundation, móng băng chữ nhật có đế, rectangular strip foundation with pad,...
  • condensate flash, giải thích vn : sự bay hơi một phần của chất lỏng cô đặc nóng bằng cách tăng áp lực của hệ thống trong một số công [[đoạn.]]giải thích en : the partial evaporation or flash of hot condensed...
  • building block, cast stone, concrete block, khối bê tông cốt liệu bằng xỉ vụn, granulated slag aggregate concrete block, khối bê tông rỗng đúc sẵn, precast hollow concrete block, khối bê tông thông gió, ventilating concrete...
  • Thông dụng: Danh từ.: cotton, cotton-wool, cotton-like material, fluff, ear, bloom, flower, ear-ring, bond (của nhà nước tư bản), voucher, proof, ruộng bông, a cotton...
  • Thông dụng: Tính từ: glib, glibtongued, thằng cha bẻm mép, a glibtongued fellow
  • Thông dụng: Tính từ: glib, glibtongued, thằng cha bẻm mép, a glibtongued fellow
  • dash pot, giải thích vn : gồm một pit-tong chuyển động trong một xi lanh có đầy nhớt hoặc không khí dùng để tránh dao động cơ khí , biên độ lớn khi tần số rung bằng tần số công hưởng cơ khí của...
  • falling-film evaporator, giải thích vn : hệ thống trong đó chất lỏng bay hơi song song với quá trình chảy trong [[ống.]]giải thích en : a system in which the liquid evaporates as it flows down the inside surface of a tube.
  • Thông dụng: scorching [hot]., nóng hực, scorching hot., hừng hực láy ý tăng, scorching hot, steaming hot., nắng hè nóng hừng hực, boiling, seething., căm thù hừng hực trong lòng, ��his...
  • Thông dụng: Động từ: to click (one's tongue), chặc lưỡi chê bai, to click one's tongue scornfully
  • diagnostics, giải thích vn : là việc tổng hợp các kết quả trong một loạt các quá trình tự động kiểm tra các sự cố của hệ thống để tìm ra nguyên [[nhân.]]giải thích en : the information resulting from a...
  • Thông dụng: Danh từ.: soldier, army, Động từ, phục vụ công nông binh, to serve the workers, peasants and soldiers, binh hùng tướng mạnh, courageous soldiers, strong...
  • radio broadcasting, giải thích vn : hệ thống truyền chương trình phát thanh hoặc truyền hình bằng sóng vô tuyến cho cộng đồng dân cư . sự phân chia dải tần số phát sóng được quyết định bởi qui ước...
  • cavity frequency meter, giải thích vn : thiết bị dùng trong các hệ thống đồng trục hoặc hệ dẫn sóng , đo đạc tần số vi sóng bằng cách dùng hốc cộng [[hưởng.]]giải thích en : a device used for coaxial or...
  • Thông dụng: Động từ, to loll (its tongue)
  • onionskin paper, giải thích vn : giấy mỏng , nhẹ , trong mờ , được láng bóng có bề mặt gợn sóng tạo ra nhờ quá trình làm nóng và sấy khô đặc biệt sử dụng cho đồ dùng văn phòng phẩm gửi bằng máy...
  • formwork, giải thích vn : gồm các tấm , miếng , hoặc những sợi thủy tinh dùng để tạo ra một khung có hình dạng mong muốn để có thể đổ bêtông và trong suốt quá trình đổ và bảo dưỡng [[bêtông.]]giải...
  • Thông dụng: Động từ, to chisel; to carve; to chase, to chip (xây dựng- chipping concrete: Đục bê tông)
  • odd parity, fractional coins, giải thích vn : trong truyền thông không đồng bộ , đây là một giao thức kiểm lỗi , trong đó bit bậc được thiết lập lên mức 1 nếu tổng số các con số 1 trong một byte dữ liệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top