Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “TOLA” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • / toul /, Danh từ: lệ phí cầu, lệ phí đường, thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...), sự mất mát, sự thiệt hại (do cái gì gây ra), phần...
  • Danh từ: vũ khí gốc ở nam mỹ (có hai hòn đá buộc vào đầu dây để liệng và bắt thú),
  • Danh từ: loại chó lớn dùng để giữ nhà hay chiến đấu,
  • / tol /,
  • / toul /, Danh từ: tôn, lá tôn,
  • / ´koulə /, Danh từ: (thực vật học) cây côla,
  • / ´tougə /, Danh từ: Áo choàng ngoài rộng của những người đàn ông thời la mã cổ,
  • lõm, bề mặt lõm, lõm, bề mặt lõm,
  • / ´koulə /, Danh từ: cây cola, cola-nut, hạt của cây cola
  • / ´ti:lə /, Y học: mô mạng (mô hình mạng mỏng),
  • Danh từ & số nhiều: của solum, độc nhất, duy nhất, hối phiếu một bản,
  • Danh từ số nhiều stolae: Áo ngoài dài phụ nữ,
  • ta-lơ,
  • Danh từ, cũng .cola .nut: hạt cây côla,
  • phiếu khoán một bản,
  • / ´tɔ:l¸fri: /, Tính từ: (được) miễn thuế, không phải trả tiền; không mất tiền; cho không,
  • cuộc điện đàm liên tỉnh, cuộc gọi qua trung chuyển, Kinh tế: sự gọi điện thoại đường dài (phải trả tiền),
  • đường lối liên lạc, đường dây đi xa,
  • đường thu phí giao thông, Kỹ thuật chung: đường thu lệ phí, Kinh tế: đường có thuế thông lưu, đường thu phí,
  • / ´twais¸tould /, tính từ, ai cũng biết vì lặp lại nhiều lần, a twice-told tale, một câu chuyện đã kể nhiều lần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top