Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Assurance engagement” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 81 Kết quả

  • Trần Lộc
    07/09/17 03:18:16 3 bình luận
    No reassurance can dispell là gì mọi người? Khó quá XD Cứu em với! Chi tiết
  • Hai Hoang
    28/07/20 09:24:07 5 bình luận
    Các anh chị hiểu biết về xây dựng cho e hỏi: Từ QA (quality assurance) và QS (quality surveyor) tiếng Chi tiết
  • AnhDao
    27/08/18 11:23:29 3 bình luận
    Bác sáu ơi cho cháu hỏi cây này dịch như nào cho hay, chỉ đoạn đầu thôi ạ "Led hundreds of engagements Chi tiết
  • AnhDao
    09/04/18 09:53:52 2 bình luận
    Chào R thứ hai, mọi người cho em hỏi chỗ rolling engagement là gì ạ: "A surface of the second flattening Chi tiết
  • nguyen phan
    22/10/17 03:54:49 2 bình luận
    Writes Follow Reads: this provides an assurance that write operations follow and come after reads by Chi tiết
  • Vinhkobe
    04/07/16 08:55:34 0 bình luận
    Dear các bạn cho mình hỏi trong HĐ tư vấn luật cái kiểu Terms of Engagement mình dịch là Điều khoản thực Chi tiết
  • shakaro
    10/07/19 08:53:40 2 bình luận
    Parties agree that the engagement is from the date of this Agreement to a date, whichever is the later Chi tiết
  • Sáu que Tre
    18/09/17 05:14:06 0 bình luận
    “And how will you buy her a beautiful engagement ring, such as she deserves?” asked the father. Chi tiết
  • Lahabana
    24/11/15 02:16:06 0 bình luận
    The Embassy avails itself of this opportunity to renew to ABC company the asurances of its highest consideration Chi tiết
  • May_Nguyen
    27/12/16 04:37:49 0 bình luận
    The failure of Sub-License to maintain the required insurance or if an insurance carrier providing insurance Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top