Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Closed up” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2744 Kết quả

  • Thaidung
    19/07/16 02:36:03 7 bình luận
    16E02HN1112-01 dated 10th Agust 2016 a including : DK/C/007, DK/C/008/ DKC/ 11/ DK/C/ 15/DK/C 24 were caused Chi tiết
  • Phong Thần
    05/10/16 05:55:26 2 bình luận
    Mọi người dịch giúp e câu này vs ạ "The accounting standards or principle if you like mean finance Chi tiết
  • Dreamer
    03/04/21 05:06:26 3 bình luận
    https://www.google.com/search?q=closed-back+jewelry+settings&rlz=1C1GGRV_enVN943VN943&sxsrf=ALeKk025C00prK-glgUFo4i_qcoIE0VEdQ:1617444003695&source=lnms&tbm=isch&sa=X&ved=2ahUKEwiyy6K66OHvAhXLFIgKHbhGDrQQ_AUoAXoECAEQAw&biw=1536 Chi tiết
  • tuvan_taichinh
    17/11/17 07:51:27 6 bình luận
    Until RECENT notice,the cafeteria is closed hay Until FURTHER notice, the cafeteria is closed. Chi tiết
  • Huyen
    03/05/17 11:16:35 6 bình luận
    "Proprietary Information is disclosed on a "as is" basis". Chi tiết
  • trung quan
    06/01/16 10:49:56 4 bình luận
    Các bạn giúp mình dịch nhé : Dear John For you can start this business smoothly, I agree to extend Chi tiết
  • Sisyphus
    06/12/17 10:41:26 4 bình luận
    +Ruby bearings are enclosed in bronze chatons. Chi tiết
  • Rundenxixi
    08/06/18 04:50:33 1 bình luận
    and send the list of technical advances to the Minister for issuing in accordance with the Form No.10 enclosed Chi tiết
  • hhle
    23/07/19 12:11:23 0 bình luận
    mọi người giúp em chỉnh sửa đoạn dịch này với ah: "we enclosed a copy of the establishment inspection Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top