Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn enact” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5610 Kết quả

  • tigon
    04/04/17 08:41:34 1 bình luận
    "reenact" trong "exactly reenacts this pattern" dịch sao ạ Chi tiết
  • hoangcnm
    13/05/18 10:54:02 2 bình luận
    Laws are enacted by the National Assembly to specify the Constitution. Chi tiết
  • Tâm Vũ
    01/09/17 09:30:30 4 bình luận
    “Might I be one of your five targets of revenge?” “Obviously,” she replied aloofly. Chi tiết
  • hoang thuy
    02/04/17 08:57:12 0 bình luận
    người dịch giúp mình đoạn này với ạ : V.Propp highlighted the complex nature of the transformatiive essence Chi tiết
  • tigon
    04/04/17 09:41:06 7 bình luận
    of thirty-one functions enacted by seven character types. Chi tiết
  • tigon
    02/04/17 09:46:47 9 bình luận
    dịch giúp mình với ạ One reason for this is that bith enact lunar periodicity. Chi tiết
  • NguyenPhi
    01/07/16 10:08:18 2 bình luận
    Các bạn cho mình hỏi cụm từ : binary ethyl­enimine (BEI) inactivated vaccines nghĩa là gì ạ Chi tiết
  • nguyen dien trai
    05/10/17 10:53:40 1 bình luận
    ban dich giup doan nay cho minh chut nhe Genomic DNA extraction and Polymerase chain reaction Plasma-treated Chi tiết
  • Thanh Nam
    16/03/19 09:33:32 1 bình luận
    'inactive constraints' và 'nonnegativity condition' trong Toán là j vậy mn? Chi tiết
  • blehh
    25/08/20 09:36:28 3 bình luận
    It has careened between inaction and ineptitude. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top