Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Housebreaking. associated word burglarious” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 887 Kết quả

  • Nam Anh
    25/08/18 01:11:54 1 bình luận
    "The current generations grew up with the absence of a well rounded world view due to the super Chi tiết
  • Zuypiter
    29/11/17 09:19:55 3 bình luận
    each cause, you can identify the controls that arc currently in place to reduce or eliminate the risk associated Chi tiết
  • Huy Chu
    15/02/16 09:09:50 4 bình luận
    the Project Manager of all national, regional and local safety inspections, citations, and penalties associated Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    environment, as well as the division of wealth and power between and within nations in the developing world Chi tiết
  • TrangThu
    25/03/19 02:45:22 4 bình luận
    và người lao độngm có đoạn này, các bạn dịch giúp mình với ạ: " Ship-owner shall make certain workers Chi tiết
  • Ngọc Thúy
    23/03/17 03:47:13 4 bình luận
    cho em hỏi: "sliceable turkey deli meat" trong câu này "The multistate outbreak was associated Chi tiết
  • Hoàng Minh Phương
    16/02/16 03:17:45 3 bình luận
    to help decision-makers in examining the potential risks and damages associated with uncertain future Chi tiết
  • Ngân Ròm
    22/08/17 12:33:14 2 bình luận
    "Perhaps most obviously associated with this research activity is the body of literature dealing Chi tiết
  • AnhDao
    03/11/17 08:56:51 6 bình luận
    Mọi người cho em hỏi "According to various embodiments, at least one sensor included in the sensor Chi tiết
  • ntbn1199
    20/03/20 12:42:33 1 bình luận
    often with a less central role in invoicing for hedging as associated with variances and covariances Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top