Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Snuff ” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 40 Kết quả

  • midnightWalker
    05/08/21 01:44:11 11 bình luận
    depending on where in the supply chain a restricted chemical might: a. be used, b. be present due to insufficient Chi tiết
  • Inflame
    18/04/19 07:49:23 3 bình luận
    Mọi người dịch giúp mình câu "i wouldn't know a firebug's stuff from a vacuum cleaner" Chi tiết
  • holam
    04/08/20 04:06:52 2 bình luận
    mọi người cho em hỏi câu này nghĩa là gì với ạ: an amuse bouche between the meaty stuff of structural Chi tiết
  • Linh Beo
    06/01/18 12:38:57 1 bình luận
    1) i read a lot of nonsensical stuff 2) Because it was supposed to happen 3) Read at your own risk Chi tiết
  • Sa Mạc Trắng
    23/02/17 03:22:25 19 bình luận
    ạ: "Our body expects there to be an ever-flowing torrent of intestinal contents to flush this stuff Chi tiết
  • Mèo Hồi Giáo
    17/11/21 05:12:11 0 bình luận
    Mọi người dịch dùm em câu này với ạ: I've been party to some questionable stuff during this here war Chi tiết
  • Nerzhul
    21/10/16 08:38:54 1 bình luận
    Cho mình hỏi: "The sweetness after having suffered is exceptional. Chi tiết
  • Hiềncute
    30/06/17 01:56:00 2 bình luận
    a cliff above the sea, inside a low-slung government building, a bank of sophisticated machines sniffs Chi tiết
  • Mèo Hồi Giáo
    17/11/21 05:17:19 2 bình luận
    một câu này không hiểu, mọi người dịch sát nghĩa giúp em với ạ: I've been party to some questionable stuff Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top