Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Urgenotes advance means steady progress and stresses effective assisting in hastening a process or bringing about a desired end” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 3379 Kết quả

  • maikoten
    31/05/18 12:43:17 6 bình luận
    Why we should no longer see our careers as ladders Whether you see it as a greasy pole to conquer, a Chi tiết
  • Lowbattery
    27/08/16 09:25:50 5 bình luận
    Xin rừng chỉ giáo câu này : May I ask you to estimate total volume/quantity of all component, which are Chi tiết
  • 27/08/15 04:52:58 2 bình luận
    Cho em hỏi câu "as the reproductive years progress" trong câu as the reproductive years progressthe Chi tiết
  • vubao112
    13/02/17 01:00:54 1 bình luận
    nhà ơi, mình đọc tài liệu chỗ này không hiểu: "Sikaflex®-321HC is suitable for structural joints and Chi tiết
  • Darkangel201
    21/03/19 04:26:00 3 bình luận
    Owner’s representatives shall be afforded free access during working hours, with fifteen (15) days advance Chi tiết
  • Trịnh Đinh Thúy Vy
    14/12/17 04:00:33 2 bình luận
    Mọi người ơi em đang làm advanced grammar thì thấy câu này "The fact that a dream is ESSENTIALLY Chi tiết
  • Thinh Than
    25/11/20 09:23:23 4 bình luận
    1/ Mọi người dịch giúp mình câu "habits of survival waned here, their edges dulled by the safety Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    demand for commodities, particularly fossil fuels and industrial metals Accordingly developing countries Chi tiết
  • Henry Doan
    06/06/16 03:36:41 2 bình luận
    "Biorytmic Sleep Fabric Technology was developed to put your body’s natural communication channels Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top