Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ACK” Tìm theo Từ (430) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (430 Kết quả)

  • n,abbr ブラッシュボール
  • adj ききづらい [聞き辛い]
  • n ゆうせいほごほう [優生保護法]
  • n むこうすい [無降水]
  • adj-na,n ぶいき [不意気] ぶふうりゅう [不風流]
  • n ふさい [不才]
  • adj-na,n ふとく [不徳]
  • n だんぶくろ [段袋]
  • n,vs しょうきゃく [銷却] しょうきゃく [消却]
  • n いなぎ [稲木]
  • n えんか [嚥下]
  • n もどりみち [戻り道]
  • exp やくをつとめる [役を勤める]
  • v1 たわける [戯ける] おどける [戯ける]
  • v1 しむける [仕向ける] しむける [仕向る]
  • v5s おりかえす [折り返す]
  • v5s けかえす [蹴返す]
  • v5s さしもどす [差し戻す]
  • v5s いいかえす [言い返す]
  • Mục lục 1 io,v5r 1.1 さがる [下る] 2 v5r 2.1 さがる [下がる] io,v5r さがる [下る] v5r さがる [下がる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top