Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Allow” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • n,abbr ケルメット
  • n チタンごうきん [チタン合金]
  • exp おがませる [拝ませる]
  • n しゃくどう [赤銅]
  • n けいじょうきおくごうきん [形状記憶合金]
  • n ちょうごうきん [超合金]
  • v1 もたせる [持たせる]
  • n はくどう [白銅]
  • n じかんのゆるすかぎり [時間の許す限り]
  • n ふぐたいてん [不倶戴天]
  • exp かねをしゃっきんのへんさいにあてる [金を借金の返済に充てる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top