Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crave” Tìm theo Từ (73) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (73 Kết quả)

  • n いわやのなか [窟の中]
  • n じこけんじよく [自己顕示欲]
  • n じゅうだいもんだい [重大問題]
"
  • exp きけんをおかす [危険を冒す]
  • n ぼぜん [墓前]
  • n いわと [岩戸]
  • n どうけつ [同穴]
  • n あまのいわと [天の岩戸]
  • n はかあな [墓穴] ぼけつ [墓穴]
  • n ふうけつ [風穴]
  • n ひよくづか [比翼塚]
  • n むえんぼとけ [無縁仏]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top