Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cull” Tìm theo Từ (387) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (387 Kết quả)

  • n ほんぽう [本俸]
  • n ぜんよう [全容]
  • Mục lục 1 n 1.1 くてん [句点] 1.2 しゅうしふ [終止符] 1.3 きゅうしふ [休止符] n くてん [句点] しゅうしふ [終止符] きゅうしふ [休止符]
  • adj-na,n おおはば [大幅]
  • n ねんりょうでんち [燃料電池]
  • n きそく [驥足]
  • n まんがく [満額] ぜんがく [全額]
  • Mục lục 1 n 1.1 まんかい [満開] 2 n-adv,n 2.1 まっさかり [真っ盛り] 3 adj-na 3.1 まさかり [真盛り] n まんかい [満開] n-adv,n まっさかり [真っ盛り] adj-na まさかり [真盛り]
"
  • n ぜんのうりょく [全能力]
  • n,vs しょうろん [詳論]
  • Mục lục 1 n 1.1 まんいん [満員] 1.2 ふだどめ [札止め] 1.3 まんたく [満卓] n まんいん [満員] ふだどめ [札止め] まんたく [満卓]
  • n しないつうわ [市内通話]
  • n そううら [総裏]
  • n モーニングコール
  • n ぼさいぼう [母細胞]
  • n そうどう [草堂]
  • adj-na,n くうはく [空白]
  • n ペーパーでんち [ペーパー電池]
  • n てんこ [点呼]
  • n プロシジャコール
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top