Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “FSO” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • v5r あるきまわる [歩き回る]
  • n こくさいひょうじゅんかきこう [国際標準化機構]
  • Mục lục 1 n 1.1 エトセトラ 2 suf,prt 2.1 だの 3 n,vs 3.1 うんぬん [云云] 3.2 うんぬん [云々] n エトセトラ suf,prt だの n,vs うんぬん [云云] うんぬん [云々]
  • Mục lục 1 adv 1.1 いわば [言わば] 1.2 まるで [丸で] 2 adj-pn,adv 2.1 いわゆる [所謂] adv いわば [言わば] まるで [丸で] adj-pn,adv いわゆる [所謂]
"
  • adv たいして [大して]
  • n シフトアウト
  • n かくじんかくよう [各人各様]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 うんぬん [云云] 1.2 うんぬん [云々] 2 n-adv 2.1 とうとう [等々] 2.2 とうとう [等等] n,vs うんぬん [云云] うんぬん [云々] n-adv とうとう [等々] とうとう [等等]
  • n ファイルぶんりキャラクタ [ファイル分離キャラクタ]
  • exp,uk これだけ [是丈] これだけ [此れ丈]
  • adj-na,n-adv,n よう [陽] よう [様]
  • adj-pn,adv いわゆる [所謂]
  • Mục lục 1 conj,exp,uk 1.1 さもないと [然も無いと] 1.2 さもないと [然もないと] 2 conj 2.1 しからずんば [然らずんば] conj,exp,uk さもないと [然も無いと] さもないと [然もないと] conj しからずんば [然らずんば]
  • n ところでは [所では]
  • conj,int,n ねえ
  • n かくじんかくよう [各人各様]
  • exp,uk これだけ [是丈] これだけ [此れ丈]
  • n ぼうのしわざ [某の仕業]
  • n こくれんしょくりょうのうぎょうきかん [国連食糧農業機関]
  • n しゅうおもい [主思い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top