Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hind” Tìm theo Từ (460) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (460 Kết quả)

  • adj-na,n どうよう [同様]
  • n てあい [手合い]
  • Mục lục 1 vs-s 1.1 ふうする [諷する] 2 v1 2.1 かすめる [掠める] vs-s ふうする [諷する] v1 かすめる [掠める]
  • Mục lục 1 v5k 1.1 ありつく [在り付く] 1.2 ありつく [有り付く] 2 v1 2.1 ほりあてる [掘り当てる] 3 v5u 3.1 ひろう [拾う] v5k ありつく [在り付く] ありつく [有り付く] v1 ほりあてる [掘り当てる] v5u ひろう [拾う]
  • n おくのて [奥の手]
  • n しんしんこうじゃく [心神耗弱] しんしんもうじゃく [心神耗弱]
  • n ふうりん [風鈴]
  • n ふうこう [風向] ふうい [風位]
  • n ふうあつ [風圧]
  • n ぎゃくふう [逆風]
  • n,vs ほうひ [放屁]
  • n けん [剣]
  • n コンピューターマインド
  • n めっけもの [目っけ物]
  • n あくふ [握斧]
  • n ひとで [人手]
  • n あくりょくけい [握力計]
  • n ハンドローション
  • n いんぞう [印相]
  • n てまね [手真似]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top