Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jitters” Tìm theo Từ (98) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (98 Kết quả)

  • n かんれんじこう [関連事項]
  • n じすう [字数]
  • n とうこうらん [投稿欄] つうしんらん [通信欄]
  • n どうぼし [同母姉]
  • exp うきめをみる [憂き目を見る]
  • n しぶちゃ [渋茶]
  • n わけしり [訳知り]
  • n とくひつたいしょ [特筆大書]
"
  • v5k たたかいぬく [戦い抜く]
  • n ポンず [ポン酢]
  • exp へやをちらかす [部屋を散らかす]
  • n ごえつどうしゅう [呉越同舟]
  • n かいようとうききせいじょうやく [海洋投棄規制条約]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top