Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Observe” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • v1 あげる [上げる]
  • Mục lục 1 n 1.1 かんそくしゃ [観測者] 1.2 かんさつしゃ [観察者] 1.3 たちあいにん [立会人] 1.4 オブザーバー 1.5 オブザーバ n かんそくしゃ [観測者] かんさつしゃ [観察者] たちあいにん [立会人] オブザーバー オブザーバ
  • v5s みすます [見澄ます]
  • Mục lục 1 n 1.1 たくわえ [貯え] 1.2 ひかえせんしゅ [控え選手] 1.3 よび [予備] 1.4 たくわえ [蓄え] 1.5 リザーブ 1.6 ゆとり 1.7 じょうび [常備] 2 n,vs 2.1 ほりゅう [保留] 2.2 じゅんび [準備] 2.3 きたん [忌憚] 3 adj-na,n 3.1 うちき [内気] 4 adj-na,n,vs 4.1 えんりょ [遠慮] n たくわえ [貯え] ひかえせんしゅ [控え選手] よび [予備] たくわえ [蓄え] リザーブ ゆとり じょうび [常備] n,vs ほりゅう [保留] じゅんび [準備] きたん [忌憚] adj-na,n うちき [内気] adj-na,n,vs えんりょ [遠慮]
  • n ローカルオブザーバー
  • n よそめ [余所目]
  • n べっとつみたてきん [別途積立金]
  • n よびそうち [予備装置]
  • Mục lục 1 n 1.1 じょうびきん [常備金] 1.2 よびきん [予備金] 1.3 じゅんびきん [準備金] n じょうびきん [常備金] よびきん [予備金] じゅんびきん [準備金]
  • n よびぐん [予備軍] こうじん [後陣]
  • exp ほうをまもる [法を守る]
  • exp かくをまもる [格を守る]
  • n こくれんかんしいくさ [国連監視軍]
  • Mục lục 1 n 1.1 ごん [勤] 1.2 きん [勤] 1.3 サーブ n ごん [勤] きん [勤] サーブ
  • n ほあんりん [保安林]
  • n こうび [後備]
  • n よびぐん [予備軍]
  • n じゅんびしきん [準備資金] よびひ [予備費]
  • vs-s あたいする [値する] あたいする [価する]
  • n よびせんしゅ [予備選手]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top