Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Printing house” Tìm theo Từ (770) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (770 Kết quả)

  • n,vs ちゅうぞう [鋳造]
  • n ピンキング
  • n せんとう [銭湯]
  • n かたく [火宅]
  • n のうこつどう [納骨堂]
"
  • n はいおく [廃屋]
  • n そめものや [染め物屋]
  • Mục lục 1 n 1.1 こべつ [戸別] 1.2 ここ [戸戸] 1.3 ここ [戸々] n こべつ [戸別] ここ [戸戸] ここ [戸々]
  • n いっこだて [一戸建て]
  • Mục lục 1 n 1.1 とまりきゃく [泊り客] 1.2 いそうろう [食客] 1.3 しょっきゃく [食客] 1.4 しょっかく [食客] n とまりきゃく [泊り客] いそうろう [食客] しょっきゃく [食客] しょっかく [食客]
  • n,uk やもり [守宮]
  • n げしゅくや [下宿屋] しゅくしゃ [宿舎]
  • n ミゼットハウス
  • n モービルハウス
  • n かげきじょう [歌劇場] オペラハウス
  • n ふるいえ [古家]
  • n レストハウス
  • n きゅうしゃ [鳩舎] はとごや [鳩小屋]
  • n きょうぞう [経蔵]
  • n べっこ [別戸]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top