Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Printing house” Tìm theo Từ (770) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (770 Kết quả)

  • n にじゅうやきつけ [二重焼き付け]
  • n いんさつじゅつ [印刷術]
  • Mục lục 1 n 1.1 したずり [下摺り] 1.2 したずり [下刷り] 1.3 かりずり [仮刷り] n したずり [下摺り] したずり [下刷り] かりずり [仮刷り]
  • n とっぱんいんさつ [凸版印刷] とっぱん [凸版]
  • exp につき [に付き]
  • n しはん [私版]
  • n いんさつインキ [印刷インキ]
  • n おうはん [凹版] おうばん [凹版]
  • n おうはにんさつ [凹版印刷]
  • n たしょくずり [多色刷り] なんしょくずり [何色搨]
"
  • n やきつけ [焼き付け]
  • n いんさつぎょう [印刷業]
  • n いんさつき [印刷機]
  • n かつじ [活字]
  • n マンション きょうどうじゅうたく [共同住宅]
  • n こうかんじょ [交換所]
  • n そんしょう [村庄]
  • n じんか [人家]
  • n ハウスダスト
  • n いわつばめ [岩燕]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top