Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quadrant iron” Tìm theo Từ (98) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (98 Kết quả)

  • n てっさく [鉄柵]
  • n ディスラプト
  • n イオンちゅうにゅう [イオン注入]
  • n イオンけんびきょう [イオン顕微鏡]
  • n イオンロケット
  • n イオンこうかん [イオン交換]
"
  • n マイコン
  • n さくイオン [錯イオン]
  • n かまゆで [釜茹で]
  • adj-no,n てつごうし [鉄格子]
  • exp ぜんはいそげ [善は急げ]
  • n イオンこうかんじゅし [イオン交換樹脂]
  • v1 ゆのしをかける [湯熨をかける]
  • n ひかき [火掻き]
  • n リチウムイオンバッテリー
  • n にそくのわらじ [二足の草鞋]
  • adj にくい [悪い] にくい [憎い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top