Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quadrant iron” Tìm theo Từ (98) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (98 Kết quả)

  • n てっこう [鉄鋼]
  • n せいてつぎょう [製鉄業]
  • n かなしぶ [鉄渋]
  • n てっせん [鉄線]
  • n てっせき [鉄石]
  • n てつざい [鉄剤]
  • adj-na,n てっか [鉄火]
"
  • n かたんちゅうてつ [可鍛鋳鉄]
  • n ショートアイアン
  • n あえんてっぱん [亜鉛鉄板] トタン
  • n きんてつ [金鉄]
  • n かなけ [金気]
  • n はくせん [白銑]
  • n アイアン イオン
  • n イコン
  • n,abbr イイ
  • n てっさん [鉄傘]
  • n てっきん [鉄筋]
  • n アイゼン
  • n アイコン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top