Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Single-point tool” Tìm theo Từ (290) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (290 Kết quả)

  • n かたてなべ [片手鍋]
  • n ひとえざくら [一重桜]
  • n たんしきぼき [単式簿記]
  • v5s こがす [焦がす]
"
  • abbr サウンドロゴ コマソン
  • v5r ちんちんなる [ちんちん鳴る]
  • n いちにんのり [一人乗り]
  • n,abbr シングルブレスト
  • n たんぱつき [単発機]
  • n たんぱつ [単発]
  • n しょうせんきょく [小選挙区]
  • n たんざき [単座機]
  • n たんせんうんてん [単線運転]
  • n いたぶき [板葺き]
  • n やりだま [やり玉]
  • adj-na,n へま ふでき [不出来]
  • n リノール
  • n スパンコール スパングル
  • n かま [鎌] とう [剳]
  • n ふきいた [葺き板] たいじょうほうしん [帯状疱疹]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top