Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Telectal alloy” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • n ごうきん [合金]
  • n アロック
  • n マグネシウムごうきん [マグネシウム合金]
  • n かゆうごうきん [可融合金]
  • n けいごうきん [軽合金]
  • n じわり [地割り]
  • n アルミニウムごうきん [アルミニウム合金]
  • n フェロアロイ
  • n あえんごうきん [亜鉛合金]
  • n,abbr ケルメット
  • n チタンごうきん [チタン合金]
  • Mục lục 1 n 1.1 こうじ [小路] 1.2 しょうじ [小路] 1.3 よこちょう [横丁] 1.4 よこちょう [横町] 1.5 ろじ [路地] n こうじ [小路] しょうじ [小路] よこちょう [横丁] よこちょう [横町] ろじ [路地]
  • Mục lục 1 n 1.1 めいほう [盟邦] 1.2 よこく [与国] 1.3 みかた [味方] 1.4 みかた [身方] n めいほう [盟邦] よこく [与国] みかた [味方] みかた [身方]
  • n しゃくどう [赤銅]
  • n けいじょうきおくごうきん [形状記憶合金]
  • n ふくろこうじ [袋小路] めいろ [迷路]
  • n ちょうごうきん [超合金]
  • v5s ゆるす [許す] さしゆるす [差し許す]
  • n うらや [裏屋]
  • n のらねこ [野良猫]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top