Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Temporal” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • n かりいえ [仮家]
  • n ひとさかり [一盛り]
  • n じげんりっぽう [時限立法]
  • n かりめん [仮免]
  • n かりめんきょ [仮免許]
  • n かりしょぶん [仮処分]
  • Mục lục 1 n 1.1 かぐう [仮寓] 1.2 かりずまい [仮住い] 1.3 かりずまい [仮住居] 1.4 きりゅう [寄留] 1.5 かりずまい [仮住] 1.6 かりずまい [仮住まい] n かぐう [仮寓] かりずまい [仮住い] かりずまい [仮住居] きりゅう [寄留] かりずまい [仮住] かりずまい [仮住まい]
  • n きりゅうしゃ [寄留者]
  • n かりみや [仮宮] かりどの [仮殿]
  • Mục lục 1 n 1.1 テンポラリーワーカー 1.2 りんじこう [臨時工] 1.3 はけんしゃいん [派遣社員] n テンポラリーワーカー りんじこう [臨時工] はけんしゃいん [派遣社員]
  • n しょうじんあげ [精進揚げ]
  • Mục lục 1 n 1.1 かけはし [懸け橋] 1.2 かけはし [掛け橋] 1.3 かりばし [仮橋] n かけはし [懸け橋] かけはし [掛け橋] かりばし [仮橋]
  • n かりごしらえ [仮拵え] かりぶしん [仮普請]
  • Mục lục 1 n 1.1 かりうめ [仮埋め] 1.2 かそう [仮葬] 1.3 かりまいそう [仮埋葬] n かりうめ [仮埋め] かそう [仮葬] かりまいそう [仮埋葬]
  • n かりめんじょう [仮免状]
  • n いちじあずけ [一時預け]
  • n かりのやどり [仮の宿り] かりたく [仮宅]
  • n こしかけしごと [腰掛け仕事]
  • n けう [仮有]
  • n きょう [僑]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top