Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Block trade” Tìm theo Từ | Cụm từ (423) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n しょうがく [小学]
  • n さいこうきゅう [最高級] さいじょうきゅう [最上級]
  • n げんだんかい [現段階]
  • exp とうをわける [等を分ける]
  • n ブロックけんちく [ブロック建築]
  • n がいく [街区]
  • n つみき [積み木]
  • n ブロックべい [ブロック塀]
  • v5g,vt ふさぐ [壅ぐ] ふさぐ [塞ぐ]
  • n へいめんこうさ [平面交差]
  • n グレードアップ
  • adj-na ハイグレード
  • adj-na,n いっきゅう [一級]
  • n ぎゃくたんち [逆探知]
  • Mục lục 1 n 1.1 ちゅうとう [中等] 1.2 おつしゅ [乙種] 2 adj-na,n 2.1 にきゅう [二級] n ちゅうとう [中等] おつしゅ [乙種] adj-na,n にきゅう [二級]
  • n すみき [隅木]
  • n もくへん [木片]
  • n-adv いっちょう [一丁]
  • n がいかく [外廓] がいかく [外郭]
  • n もくはん [木版]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top