Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fawn-coloured” Tìm theo Từ | Cụm từ (144) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ゆうしょくやさい [有色野菜]
  • n,abbr カラートタン
  • n しばかり [芝刈り]
  • n あかつきやみ [暁闇]
  • n てきふ [敵歩]
  • n こうよう [紅葉]
  • n ときん [と金] と
  • n たんぼ [旦暮]
  • n こうえきしちや [公益質屋]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 いろどる [色取る] 1.2 いろどる [彩る] 2 v1 2.1 そめる [染める] 3 v5k 3.1 いろめく [色めく] v5r いろどる [色取る] いろどる [彩る] v1 そめる [染める] v5k いろめく [色めく]
  • n しらこばと [白子鳩]
  • adj-no,adv,n こらい [古来]
  • n おきゃくさま [お客様] おきゃくさま [御客様]
  • n てんじょうせん [天井扇]
  • n ファンジェット
  • n きょじんとう [巨人党]
  • n えいがきょう [映画狂]
  • n ちよがみ [千代紙]
  • n ともえり [共襟]
  • n べっこういろ [鼈甲色]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top