Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Govern” Tìm theo Từ | Cụm từ (445) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n 1.1 てあげ [手上げ] 1.2 おてあげ [御手上げ] 1.3 おてあげ [お手上げ] n てあげ [手上げ] おてあげ [御手上げ] おてあげ [お手上げ]
  • n しょよ [所与]
  • n うわがみ [上紙] かみびょうし [紙表紙]
  • n あまおおい [雨覆い]
  • n ワンボックスカー
  • n じもん [地紋]
  • n げんだいご [現代語]
  • n きんこ [近古]
  • n きんたいし [近体詩]
  • n きんだいし [近代詩]
  • n げんだいじん [現代人]
  • n きんだいごしゅきょうぎ [近代五種競技]
  • n げすいいた [下水板]
  • n そうかんりょう [惣管領]
  • n えんか [演歌]
  • adv,exp いっさいならず [一再ならず]
  • n かんがい [函蓋]
  • n カバー
  • n,vs えんぺい [掩蔽]
  • n ふくろおび [袋帯]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top