Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “High-Power Amplifiers” Tìm theo Từ | Cụm từ (664) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ちょうしん [長身]
  • n こうでんあつ [高電圧]
"
  • n ハイタッチ
  • n こうでんあつ [高電圧] こうあつ [高圧]
  • n ハイオクタン
  • n ハイスピード
  • adj-na,n けんこう [軒昂]
  • Mục lục 1 n 1.1 こうこうど [高高度] 1.2 こうしょ [高所] 1.3 たかぞら [高空] 1.4 こうくう [高空] n こうこうど [高高度] こうしょ [高所] たかぞら [高空] こうくう [高空]
  • n こうみつ [高密]
  • adj-na,n こうせいのう [高性能]
  • adj-na,n こうそく [高速]
  • n たかだい [高台] こうち [高地]
  • adj-na,n たしつ [多湿]
  • n こうきんり [高金利]
  • n どんちゃんさわぎ [どんちゃん騒ぎ]
  • adj-na,n こうすいじゅん [高水準]
  • n ひざかり [日盛り]
  • adj-na,n こうりつ [高率]
  • n こうろく [高禄] こうきゅう [高給]
  • n こうてん [高点]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top