Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Call to mind” Tìm theo Từ (15.658) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.658 Kết quả)

  • cuộc gọi chung,
  • gọi,
  • cho rằng, coi là, gọi, triệu tập,
  • thành tế bào,
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • cuộc gọi cho mọi đài, cuộc gọi cho mọi trạm,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • / ,wɔ:l tǝ 'wɔ:l /, phó từ & tính từ, phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà), a wall-to-wall carpet, một tấm thảm phủ kín sàn
  • / maind /, Danh từ: tinh thần, trí tuệ, trí óc, người có tài trí, ký ức, trí nhớ, sự chú ý; sự chủ tâm, Ý kiến, ý nghĩ, ý định, Động từ:...
  • tường chắn gió,
  • đòi về (tiền ...), thu về
  • Thành Ngữ:, to call down, g?i (ai) xu?ng
  • Thành Ngữ:, to call out, kêu to, la to
  • gọi người ra làm chứng,
  • hoãn lại, ngừng lại,
  • Thành Ngữ:, to call aside, g?i ra m?t ch?; kéo sang m?t bên
  • Thành Ngữ:, to call together, tri?u t?p (m?t cu?c h?p...)
  • Thành Ngữ:, to fall to, b?t d?u
  • Thành Ngữ:, call to arms, l?nh nh?p ngu, l?nh d?ng viên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top