Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Low spirits” Tìm theo Từ (3.778) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.778 Kết quả)

  • / 'lou'spirits /, Danh từ số nhiều: sự chán nản, sự mất tinh thần,
  • / 'lou'spiritid /, tính từ, chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , crestfallen , dejected , depressed , discouraged , down , forlorn , gloomy , melancholy , woebegone
  • đồ uống có rượu,
  • Thành Ngữ:, flow of spirits, tính vui vẻ, tính sảng khoái
  • dòng kiệt, nước kiệt,
  • / ˈspɪrɪt /, Danh từ: tinh thần, tâm hồn; linh hồn (khác biệt với cơ thể), linh hồn; hồn ma; linh hồn không có cơ thể, thần linh, thần thánh, tiên; quỷ thần, yêu tinh, sinh vật...
  • tính năng nổ, tính sôi nổi,
  • Thành Ngữ:, ardent spirits, rượu mạnh
  • thuế rượu,
  • công nghiệp rượu mạnh,
  • tà ma,
  • axit dùng khi hàn, dung dịch tẩy gỉ (trước khi hàn),
  • cửa điều tiết dòng chảy nhỏ,
  • thời kỳ triều thấp, mùa khô,
  • Idioms: to be in low spirit, mất hứng, chán chường
  • thời kỳ nước kiệt, kỳ con nước ròng,
  • lưu lượng nước mùa khô, dòng nước thấp,
  • lưu lượng kiệt của dòng chảy,
  • dòng kiệt, dòng nước thấp, lưu lượng mùa khô,
  • / 'spiritid /, Tính từ: Đầy khí thế; sinh động; mạnh mẽ; hăng say; anh dũng, (tạo nên các tính từ ghép) có tính tình hay tâm trạng như thế nào đó (vui vẻ, tự hào...),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top