Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stub toe” Tìm theo Từ (16.684) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.684 Kết quả)

  • / stʌb /, Danh từ: gốc (cây), chân (răng), Đuôi cụt, mẩu (bút chì, thuốc lá), cuốn (vé, séc, hoá đơn), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuống (séc, hoá đơn...), cái nhú ra, vật nhú ra, (như)...
  • Danh từ: cuống séc,
  • dây trời ngắn, ăng ten ngắn,
  • cáp mẫu, cáp ngẫu, cáp nhánh cụt, cáp nhánh,
  • hòn bê tông chân cột gỗ, cột ngắn,
  • mộng chi tiết ngắn, mộng mấu dương, mộng ngầm (không nhìn thấy),
  • đường cụt, đường cụt,
  • dây trời ngắm nằm ngang, ăng ten ngắm nằm ngang,
  • mố chữ t,
  • phiếu có cuống (để gắn),
  • trục gá ngắn (côn),
  • Danh từ (như) .stub: Đinh ngắn to, móng ngựa gãy, móng ngựa mòn, đinh ngắn, đinh không mũ,
  • trạm bẻ ghi có lưỡi ghi ngắn, trạm bẻ ghi có đường ray xe dịch được,
  • răng tam giác,
  • nhánh cụt đồng trục,
  • chân cột,
  • nhánh cụt không tiêu tán,
  • ngạnh chặn,
  • góc nhánh cụt (ở đường truyền),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top