Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Telling off” Tìm theo Từ (23.604) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.604 Kết quả)

  • / ´teliη¸ɔf /, Danh từ: sự rầy la, sự mắng nhiếc, give somebody a telling-off for something, rầy la ai về cái gì
  • sự bán hết hàng với giá rẻ, sự bán thanh lý (hàng tồn kho),
  • bán chạy, bán tháo, bán tống, bán tống bán tháo, sự bán thanh lý (hàng trữ trong kho),
  • / ´teliη /, Tính từ: có hiệu quả đáng chú ý; gây ấn tượng mạnh, Danh từ: câu chuyện, (thông tục) sự tiết lộ bí mật, Từ...
  • sự giảm, bớt (tốc độ), bớt (tốc độ), sự giảm,
  • sự tháo cuộn, sự tở cuộn (giấy),
  • sự đứt gãy,
  • Danh từ: sự suy nhược cơ thể,
  • (sự) lõm,
  • / ´feliη /, Xây dựng: sự chặt cây, Kỹ thuật chung: sự đốn cây,
  • Danh từ: sự đóng đông; sự keo hoá, sự đóng đông, sự keo hóa,
  • / ´seliη¸pleitə /, Danh từ: sự bán hàng, Toán & tin: (toán kinh tế ) sự bán (hàng), Kinh tế: tiêu thụ (hàng hóa...),...
  • Danh từ: việc cày bừa, việc làm đất, việc làm đất, việc canh tác, the tilling shows the tiller
  • / ´fɔ:tʃən¸teliη /, danh từ, việc đoán số, tính từ, bói toán; đoán số,
  • / 'teilteliɳ /, như tale-bearing,
  • máy nạp đầy và bít kín,
  • sự bong mặt sơn, sự nứt mặt sơn, sự tróc mặt sơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top