Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “To take sb s attention off sth” Tìm theo Từ (33.526) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33.526 Kết quả)

  • Idioms: to take sb 's attention off sth, làm cho người nào không để ý, không quan tâm đến việc gì
  • Idioms: to take to sb, có cảm tình với người nào
  • Idioms: to take a fancy to sb /sth, thích, khoái ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to take years off sb, làm cho ai trẻ ra
  • Idioms: to take sth out ( of sth ), lấy vật gì(ở vật khác)ra
  • Idioms: to take sth away, lấy vật gì đi
"
  • Idioms: to take after sb, giống người nào
  • Thành Ngữ:, to set sb/sth apart from sb/sth, tách hẳn ai/ cái gì ra khỏi ai/cái gì
  • Idioms: to take revenge on sb for sth, trả thù ai về chuyện gì
  • Idioms: to take sb to somewhere, dẫn người nào đến một nơi nào
  • Thành Ngữ:, to take sth to heart, suy nghi nhi?u v? di?u gì
  • Idioms: to take exception to sth, phản đối việc gì, chống việc gì
  • Thành Ngữ:, to draw sb's attention to sth, luu ý ai v? di?u gì
  • Idioms: to take hold of sb, nắm, giữ người nào
  • Idioms: to take notice of sth, chú ý, để ý đến, nhận thấy việc gì
  • Idioms: to take possession (of sth ), trở thành sở hữu
  • Idioms: to take leave of sb, cáo biệt người nào
  • Idioms: to take mincemeat of sb, hạ ai trong cuộc tranh luận
  • Thành Ngữ:, to cheese sb off with sth, làm cho ai chán ngán cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top