Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A mess of” Tìm theo Từ (23.637) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.637 Kết quả)

  • / ses /, danh từ, thuế, mức thuế, bad cess to you !, ( ai-len) quỷ tha ma bắt mày đi!
  • / les /, Tính từ, cấp .so sánh của .little: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém, Phó từ: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém, Đại...
  • / ¸mesouə´merikə /, Ở giữa; trung gian,
  • Thành Ngữ:, of a verity, (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực
  • Thành Ngữ:, a poet of a sort, poet of sorts
  • Thành Ngữ:, a slip of a boy, một cậu bé mảnh khảnh
  • hàm số của ...
  • Thành Ngữ:, a chit of a girl, con ranh con, con oắt con
  • Thành Ngữ:, a son of a bitch, người đáng ghét; con hoang
  • Thành Ngữ:, a devil of a boy, thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...)
  • định luật bảo toàn khối lượng, định luật bảo toàn vật chất,
  • Thành Ngữ:, less and less, lại ít đi, càng ít đi
  • mômen quán tính của khối lượng,
  • Thành ngữ: a good marksman may miss, thánh nhân còn có đôi khi nhầm
  • Thành Ngữ:, to give something a miss, tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì
  • hiệu quả kinh tế sản xuất hàng loạt, hiệu quả kinh tế sản xuất lớn,
  • hệ tâm khối, hệ khối tâm,
  • hệ số hấp thụ theo khối lượng,
  • chỉ tiêu chất lượng nhà ở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top