Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A mess of” Tìm theo Từ (23.637) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.637 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, have a whale of a time, (thông tục) rất thích thú, có thời gian vui chơi thoả thích
  • sự cân bằng của một vật thể,
  • khai căn một số,
  • / ei /, Danh từ, số nhiều .as, a's: mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng anh, (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả...
  • Thành Ngữ:, the less. ..., the less ..., càng ít...., càng ít....
  • ,
  • phương tiện truyền thông đại chúng,
  • Thành Ngữ:, a bundle of nerves, trạng thái bồn chồn lo âu
  • Thành Ngữ:, a debt of gratitude, sự hàm ơn, sự mang ơn
  • sự giảm thu nhập,
  • Thành Ngữ:, a point of departure, di?m/th?i gian kh?i hành
  • Thành Ngữ:, a prophet of doom, nhà tiên tri bi quan
  • Thành Ngữ:, a vote of thanks, (thông tục) cảm ơn anh (dùng (như) một thán từ)
  • sự thủ đắc trái quyền (của người khác),
  • sự điều chỉnh máy phát,
  • chiều cao hình nón,
  • sự phân tích tiêu thụ,
  • sự định hướng của vệ tinh,
  • sự ký một hợp đồng,
  • trục của một quađric,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top