Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A sore point subject ” Tìm theo Từ (9.858) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.858 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a sore point ( subject ), điểm dễ làm chạm lòng
  • nơi lưu trữ lõi, bộ nhớ lõi,
  • điểm mục tiêu,
  • Toán & tin: (giải tích ) a- điểm,
  • đầu gác thao (đúc),
  • Thành Ngữ:, store is no sore, càng nhiều của càng tốt
  • kho lạnh bến cảng,
  • / n., adj. ˈsʌbdʒɪkt  ; v. səbˈdʒɛkt /, Danh từ: chủ đề; vấn đề; đề tài, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, Đối tượng (thí nghiệm, nghiên...
  • chủ đề,
  • / sɔr , soʊr /, Tính từ: Đau, nhức nhối (về một phần của cơ thể), clergyman's sore throat, bệnh đau họng (vì nói nhiều), cảm thấy đau, she's still a bit sore after the accident, cô...
  • tại một điểm, base at a point, cơ sở tại một điểm, oscillation at a point, dao động tại một điểm, slope of a curve at a point, độ dốc của một đường cong tại một điểm, torsion of a space curve at a point,...
  • lựa khoáng chất,
  • điểm tới điểm, điểm-điểm,
  • độ cứng shore a,
  • bộ nối ba pha,
  • bộ nối 1 pha,
  • Thành Ngữ:, a poet of a sort, poet of sorts
  • (thủ thuật) cắt bỏ khớp,
  • tháo chỗ nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top