Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A separate” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • mạch phanh tách riêng,
  • đường có hai, ba, bốn phần xe chạy riêng biệt,
  • mặt bậc đệm,
  • đynamô kích từ độc lập, đynamô kích từ tách riêng,
  • sự đặt trang tách rời,
  • sự bắt chặt riêng từng ray,
  • sóng mang âm bị tách rời,
  • đường kênh điện thoại riêng biệt, đường kênh điện thoại tách biệt,
  • máy biến áp cuộn tách riêng,
  • phần xe chạy phân chiều,
  • phương pháp hướng tách biệt,
  • bản vẽ các chi tiết tách riêng,
  • sự mở mỏ theo hào riêng, sự mở mỏ theo từng hào,
  • sự đánh thuế riêng thu nhập của người vợ,
  • dãy phòng cách ly liền kề,
  • Thành Ngữ:, to separate the wheat from the chaff, phân biệt cái tốt cái xấu, phân biệt cái hay cái dở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top