Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “As it were” Tìm theo Từ (1.494) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.494 Kết quả)

  • kết cuối liên mạng,
  • bộ chuyển phát nhận dạng,
  • Thành Ngữ:, slog it out, (thông tục) chiến đấu, đấu tranh cho đến khi ngã ngũ
  • , sweat it out, (thông tục) bồn chồn, lo lắng, sốt ruột chờ đợi
  • Thành Ngữ:, to watch it, (thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh)
  • Thành Ngữ:, to hook it, chuồn, tẩu, cuốn gói
  • trong như pha lê,
  • Idioms: to be as brittle as glass, giòn như thủy tinh
  • theo tôi biết (dùng tán gẫu (chat) trên mạng),
  • Thành Ngữ:, as big as a barn-door, to như cửa nhà kho
  • giá báo vẫn còn hiệu lực cho đến khi hết hàng,
  • Thành Ngữ:, as quick as a flash/lightning, nhanh như chớp, rất nhanh
  • Thành Ngữ:, as smooth as a baby's bottom, bottom
  • Thành Ngữ:, as different as chalk and cheese, khác nhau hẳn
  • Thành Ngữ:, as early as the 19th century, ngay từ thế kỷ 19
  • Thành Ngữ:, as near as makes no difference, súyt soát, chênh lệch chẳng bao nhiêu
  • Thành Ngữ:, as thick as two short planks, óc đất, rất ngu ngốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top