Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Avantages” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • những thuận lợi đa dạng, những thuận lợi nhiều dạng,
  • lợi dụng, tận dụng,
  • nguyên tắc lợi ích đồng đều,
"
  • thuyết lợi thế so sánh,
  • nguyên lý lợi thế so sánh, nguyên tắc lợi ích so sánh, nguyên tắc lợi thế so sánh,
  • quy luật lợi thế so sánh,
  • Idioms: to have the advantage, thắng thế
  • Idioms: to take advantage of sth, lợi dụng điều gì
  • Thành Ngữ:, to take somebody at advantage, bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai
  • Idioms: to have someone at vantage, chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai
  • Idioms: to take a mean advantage of sb, lợi dụng người nào một cách hèn hạ
  • Thành Ngữ:, the balance of advantage lies with him, anh ta ở vào thế có lợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top